|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án ngữ
verb To obstruct the access into đêm qua, cảnh sát cÆ¡ Ä‘á»™ng án ngữ Ä‘Æ°á»ng và o bãi biển ABC last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
| [án ngữ] | | | to obstruct the access; to block the entrance; to bar | | | Äêm qua, cảnh sát cÆ¡ Ä‘á»™ng án ngữ Ä‘Æ°á»ng và o bãi biển ABC | | Last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach |
|
|
|
|